unexampled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unexampled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexampled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexampled.

Từ điển Anh Việt

  • unexampled

    /,ʌnig'zɑ:mpld/

    * tính từ

    không tiền khoáng hậu, vô song

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unexampled

    Similar:

    new: having no previous example or precedent or parallel

    a time of unexampled prosperity