nac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nac

    Similar:

    north atlantic council: a council consisting of permanent representatives of all the member countries of NATO; has political authority and powers of decision

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).