north atlantic council nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
north atlantic council nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north atlantic council giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north atlantic council.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
north atlantic council
a council consisting of permanent representatives of all the member countries of NATO; has political authority and powers of decision
Synonyms: NAC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- north
- norther
- northern
- northing
- northman
- northrop
- north sea
- northeast
- northerly
- northland
- northmost
- northward
- northwest
- north peak
- north pole
- north side
- north star
- north wind
- north-east
- north-west
- northbound
- northerner
- northupite
- northwards
- north arrow
- north korea
- north point
- north yemen
- north-polar
- northampton
- northeaster
- northumbria
- northwardly
- northwester
- north africa
- north borneo
- north dakota
- north island
- north korean
- north platte
- north-easter
- north-wester
- northeastern
- northern spy
- northernmost
- northernness
- northwestern
- north african
- north america
- north by east