north borneo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

north borneo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north borneo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north borneo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • north borneo

    Similar:

    sabah: a region of Malaysia in northeastern Borneo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).