northman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
northman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
northman
Similar:
scandinavian: an inhabitant of Scandinavia
Synonyms: Norse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).