scandinavian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scandinavian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scandinavian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scandinavian.
Từ điển Anh Việt
scandinavian
/'skændi'neivjən/
* tính từ
(thuộc) Xcăng-đi-na-vi
* danh từ
người Xcăng-đi-na-vi
tiếng Xcăng-đi-na-vi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scandinavian
an inhabitant of Scandinavia
the northern family of Germanic languages that are spoken in Scandinavia and Iceland
Synonyms: Scandinavian language, Nordic, Norse, North Germanic, North Germanic language
of or relating to Scandinavia or its peoples or cultures
Norse sagas
Norse nomads
Synonyms: Norse