scandinavian language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scandinavian language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scandinavian language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scandinavian language.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scandinavian language
Similar:
scandinavian: the northern family of Germanic languages that are spoken in Scandinavia and Iceland
Synonyms: Nordic, Norse, North Germanic, North Germanic language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).