nordic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nordic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nordic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nordic.

Từ điển Anh Việt

  • nordic

    /'nɔ:dik/

    * tính từ

    (thuộc) Bắc-Âu

    * danh từ

    người Bắc-Âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nordic

    of or relating to or constituting the Scandinavian group of languages

    Nordic languages have a gender system

    relating to Germany and Scandinavia

    Hitler wanted Nordic people to rule Europe

    resembling peoples of Scandinavia

    Similar:

    scandinavian: the northern family of Germanic languages that are spoken in Scandinavia and Iceland

    Synonyms: Scandinavian language, Norse, North Germanic, North Germanic language