nordic mobile telephone system (nmt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nordic mobile telephone system (nmt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nordic mobile telephone system (nmt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nordic mobile telephone system (nmt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nordic mobile telephone system (nmt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu