north korea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
north korea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north korea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north korea.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
north korea
* kinh tế
Bắc Triều Tiên
Triều Tiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
north korea
a communist country in the northern half of the Korean Peninsula; established in 1948
Synonyms: Democratic People's Republic of Korea, D.P.R.K., DPRK
Từ liên quan
- north
- norther
- northern
- northing
- northman
- northrop
- north sea
- northeast
- northerly
- northland
- northmost
- northward
- northwest
- north peak
- north pole
- north side
- north star
- north wind
- north-east
- north-west
- northbound
- northerner
- northupite
- northwards
- north arrow
- north korea
- north point
- north yemen
- north-polar
- northampton
- northeaster
- northumbria
- northwardly
- northwester
- north africa
- north borneo
- north dakota
- north island
- north korean
- north platte
- north-easter
- north-wester
- northeastern
- northern spy
- northernmost
- northernness
- northwestern
- north african
- north america
- north by east