north sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

north sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north sea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • north sea

    an arm of the North Atlantic between the British Isles and Scandinavia; oil was discovered under the North Sea in 1970

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).