north sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
north sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north sea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
north sea
an arm of the North Atlantic between the British Isles and Scandinavia; oil was discovered under the North Sea in 1970
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- north
- norther
- northern
- northing
- northman
- northrop
- north sea
- northeast
- northerly
- northland
- northmost
- northward
- northwest
- north peak
- north pole
- north side
- north star
- north wind
- north-east
- north-west
- northbound
- northerner
- northupite
- northwards
- north arrow
- north korea
- north point
- north yemen
- north-polar
- northampton
- northeaster
- northumbria
- northwardly
- northwester
- north africa
- north borneo
- north dakota
- north island
- north korean
- north platte
- north-easter
- north-wester
- northeastern
- northern spy
- northernmost
- northernness
- northwestern
- north african
- north america
- north by east