north africa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
north africa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north africa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north africa.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
north africa
* kinh tế
Bắc Phi
Bắc Phi (Châu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
north africa
an area of northern Africa between the Sahara and the Mediterranean Sea
Từ liên quan
- north
- norther
- northern
- northing
- northman
- northrop
- north sea
- northeast
- northerly
- northland
- northmost
- northward
- northwest
- north peak
- north pole
- north side
- north star
- north wind
- north-east
- north-west
- northbound
- northerner
- northupite
- northwards
- north arrow
- north korea
- north point
- north yemen
- north-polar
- northampton
- northeaster
- northumbria
- northwardly
- northwester
- north africa
- north borneo
- north dakota
- north island
- north korean
- north platte
- north-easter
- north-wester
- northeastern
- northern spy
- northernmost
- northernness
- northwestern
- north african
- north america
- north by east