north africa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

north africa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north africa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north africa.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • north africa

    * kinh tế

    Bắc Phi

    Bắc Phi (Châu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • north africa

    an area of northern Africa between the Sahara and the Mediterranean Sea