north korean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
north korean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north korean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north korean.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
north korean
* kinh tế
Bắc Triều Tiên
người (Bắc) Triều tiên
người Bắc Hàn
người Bắc triều tiên
người dân chủ nhân dân triều tiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
north korean
a Korean from North Korea
of or relating to or characteristic of North Korea or its people or their culture
Từ liên quan
- north
- norther
- northern
- northing
- northman
- northrop
- north sea
- northeast
- northerly
- northland
- northmost
- northward
- northwest
- north peak
- north pole
- north side
- north star
- north wind
- north-east
- north-west
- northbound
- northerner
- northupite
- northwards
- north arrow
- north korea
- north point
- north yemen
- north-polar
- northampton
- northeaster
- northumbria
- northwardly
- northwester
- north africa
- north borneo
- north dakota
- north island
- north korean
- north platte
- north-easter
- north-wester
- northeastern
- northern spy
- northernmost
- northernness
- northwestern
- north african
- north america
- north by east