north korean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

north korean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north korean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north korean.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • north korean

    * kinh tế

    Bắc Triều Tiên

    người (Bắc) Triều tiên

    người Bắc Hàn

    người Bắc triều tiên

    người dân chủ nhân dân triều tiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • north korean

    a Korean from North Korea

    of or relating to or characteristic of North Korea or its people or their culture