northmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
northmost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northmost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northmost.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
northmost
* kỹ thuật
vật lý:
ở cực bắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
northmost
Similar:
northernmost: situated farthest north
Alaska is our northernmost state