north-polar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
north-polar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north-polar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north-polar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
north-polar
of or relating to the Arctic
the Arctic summer
Synonyms: Arctic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).