northwest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
northwest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northwest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northwest.
Từ điển Anh Việt
northwest
* danh từ
miền tây bắc
phía tây bắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
northwest
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
phía tây bắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
northwest
the northwestern region of the United States
Synonyms: northwestern United States
the direction corresponding to the northwestward compass point
the compass point midway between north and west; at 315 degrees
Synonyms: nor'-west, northwestward, NW
a location in the northwestern part of a country, region, or city
to, toward, or in the northwest
Synonyms: north-west, nor'-west
Similar:
northwestern: situated in or oriented toward the northwest
Synonyms: northwesterly
northwesterly: coming from the northwest
northwesterly winds