northwester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
northwester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northwester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northwester.
Từ điển Anh Việt
northwester
* danh từ
gió Tây Bắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
northwester
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
gió tây bắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
northwester
Similar:
northwest wind: a wind from the northwest
northwestern: situated in or oriented toward the northwest
Synonyms: northwesterly, northwest
northwesterly: coming from the northwest
northwesterly winds
Synonyms: northwest