northwestern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northwestern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northwestern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northwestern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northwestern

    situated in or oriented toward the northwest

    Synonyms: northwesterly, northwest

    of a region of the United States generally including Washington; Oregon; Idaho; and sometimes Montana; Wyoming

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).