north island nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

north island nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north island giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north island.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • north island

    the smaller but more populous of two main islands of New Zealand; separated from South Island by Cook Strait

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).