northland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northland.

Từ điển Anh Việt

  • northland

    /'nɔ:θlənd/ (norland) /'nɔ:lənd/

    * danh từ

    miền bắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • northland

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    miền bắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northland

    any region lying in or toward the north