northeast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northeast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northeast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northeast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • northeast

    * kỹ thuật

    đông-Bắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northeast

    the compass point midway between north and east; at 45 degrees

    Synonyms: nor'-east, northeastward, NE

    the northeastern region of the United States

    Synonyms: northeastern United States

    the direction corresponding to the northeastward compass point

    a location in the northeastern part of a country, region, or city

    to, toward, or in the northeast

    Synonyms: north-east, nor'-east

    Similar:

    northeastern: situated in or oriented toward the northeast

    the northeasterly part of the island

    Synonyms: northeasterly

    northeasterly: coming from the northeast

    northeasterly winds