northeaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
northeaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northeaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northeaster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
northeaster
a storm blowing from the northeast
Synonyms: noreaster
Similar:
northeastern: situated in or oriented toward the northeast
the northeasterly part of the island
Synonyms: northeasterly, northeast
northeasterly: coming from the northeast
northeasterly winds
Synonyms: northeast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).