northeastern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

northeastern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northeastern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northeastern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • northeastern

    situated in or oriented toward the northeast

    the northeasterly part of the island

    Synonyms: northeasterly, northeast

    of a region of the United States generally including the New England states; New York; and sometimes New Jersey and Pennsylvania

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).