northeastward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
northeastward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northeastward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northeastward.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
northeastward
toward the northeast
in a northeastward direction
the river flows northeastward to the gulf
Synonyms: northeastwardly
Similar:
northeast: the compass point midway between north and east; at 45 degrees
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).