northrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
northrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm northrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của northrop.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
northrop
United States biochemist (1891-1987)
Synonyms: John Howard Northrop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).