north america nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
north america nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm north america giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của north america.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
north america
* kinh tế
Bắc Mỹ
Bắc Mỹ (Châu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
north america
a continent (the third largest) in the western hemisphere connected to South America by the Isthmus of Panama
the nations of the North American continent collectively
Từ liên quan
- north
- norther
- northern
- northing
- northman
- northrop
- north sea
- northeast
- northerly
- northland
- northmost
- northward
- northwest
- north peak
- north pole
- north side
- north star
- north wind
- north-east
- north-west
- northbound
- northerner
- northupite
- northwards
- north arrow
- north korea
- north point
- north yemen
- north-polar
- northampton
- northeaster
- northumbria
- northwardly
- northwester
- north africa
- north borneo
- north dakota
- north island
- north korean
- north platte
- north-easter
- north-wester
- northeastern
- northern spy
- northernmost
- northernness
- northwestern
- north african
- north america
- north by east