dprk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dprk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dprk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dprk.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dprk
Similar:
north korea: a communist country in the northern half of the Korean Peninsula; established in 1948
Synonyms: Democratic People's Republic of Korea, D.P.R.K.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).