nacho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nacho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nacho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nacho.

Từ điển Anh Việt

  • nacho

    * danh từ (số nhiều nachos)

    bánh khoai tây rán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nacho

    a tortilla chip topped with cheese and chili-pepper and broiled