nacarat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nacarat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nacarat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nacarat.
Từ điển Anh Việt
nacarat
/'nækəræt/
* danh từ
màu đỏ tươi
vải đỏ; nhiễu đỏ