nacelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nacelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nacelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nacelle.

Từ điển Anh Việt

  • nacelle

    /nə'sel/

    * danh từ

    giỏ khí cầu

    vỏ động cơ máy bay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nacelle

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thân máy bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nacelle

    a streamlined enclosure for an aircraft engine