nan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nan
your grandmother
a river of western Thailand flowing southward to join the Ping River to form the Chao Phraya
Synonyms: Nan River
leavened bread baked in a clay oven in India; usually shaped like a teardrop
Synonyms: naan
Similar:
grandma: the mother of your father or mother
Synonyms: grandmother, granny, grannie, gran, nanna
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nan
- nano
- nanak
- nance
- nancy
- nandu
- nanna
- nanny
- nanus
- nanism
- nankin
- nanoid
- nanous
- nansen
- nantes
- nantua
- nanaimo
- nancere
- nanites
- nanjing
- nankeen
- nanking
- nanning
- nanomia
- nan ling
- nan-ning
- nanchang
- nand(o)u
- nanochip
- nanogram
- nanorods
- nanotube
- nanovolt
- nan river
- nan-chang
- nand gate
- nano-tube
- nanoarray
- nanomelia
- nanomelus
- nanometer
- nanometre
- nanoprobe
- nanosomia
- nanosomus
- nanticoke
- nantucket
- nanda devi
- nandrolone
- nanny-goat