gran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gran.
Từ liên quan
- gran
- grana
- grand
- grant
- grange
- granny
- granth
- granada
- granary
- grandad
- grandam
- grandee
- grandly
- grandma
- grandpa
- granger
- granite
- grannie
- granola
- granose
- granted
- grantee
- granter
- grantor
- granula
- granule
- granddad
- grandeur
- grandson
- granicus
- granitic
- granular
- gran casa
- grand aid
- grand fir
- grand lot
- grand mal
- grandaunt
- grandiose
- grandioso
- grandness
- grandpapa
- grandsire
- graniform
- granitite
- granitoid
- granolith
- grantable
- granulate
- granulite