granite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granite.

Từ điển Anh Việt

  • granite

    /'grænit/

    * danh từ

    (khoáng chất) đá granit

    to bite on granite

    lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • granite

    plutonic igneous rock having visibly crystalline texture; generally composed of feldspar and mica and quartz

    something having the quality of granite (unyielding firmness)

    a man of granite