grandson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grandson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grandson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grandson.

Từ điển Anh Việt

  • grandson

    /'grænsʌn/

    * danh từ

    cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grandson

    a male grandchild