grandam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grandam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grandam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grandam.
Từ điển Anh Việt
grandam
* danh từ
cũng grandame
bà
bà cụ già
grandam
* danh từ
cũng grandame
bà
bà cụ già
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.