granth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • granth

    Similar:

    adi granth: the principal sacred text of Sikhism contains hymns and poetry as well as the teachings of the first five gurus

    Synonyms: Granth Sahib

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).