adi granth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adi granth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adi granth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adi granth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adi granth
the principal sacred text of Sikhism contains hymns and poetry as well as the teachings of the first five gurus
Synonyms: Granth, Granth Sahib
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- adi
- adic
- adit
- adieu
- adige
- adios
- aditi
- adient
- adipic
- aditus
- aditya
- adiabat
- adicity
- adience
- adipose
- adiantum
- adiposis
- adit end
- adiabatic
- adipocere
- adipocyte
- adiposity
- adi granth
- adiabatism
- adiastiole
- adipectomy
- adipogenic
- adipolysis
- adipolytic
- adipopexic
- adipopexis
- adiantaceae
- adiaphanous
- adinfinitum
- adipic acid
- adipocerite
- adiposalgia
- adipose fin
- adiposeness
- adirondacks
- adiabaticity
- adiaphoretic
- adiathermany
- adipic ester
- adipofibroma
- adipose cell
- adit driving
- adiabatically
- adiathermancy
- adiponecrosis