adipocere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adipocere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adipocere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adipocere.

Từ điển Anh Việt

  • adipocere

    /,ædipou'siə/

    * danh từ

    chất sáp mỡ (xác chết)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adipocere

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ađipoxia