adiantum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adiantum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adiantum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adiantum.

Từ điển Anh Việt

  • adiantum

    /,ædi'æntəm/

    * danh từ

    (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adiantum

    cosmopolitan genus of ferns: maidenhair ferns; in some classification systems placed in family Polypodiaceae or Adiantaceae

    Synonyms: genus Adiantum