adiaphoretic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adiaphoretic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adiaphoretic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adiaphoretic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adiaphoretic

    * kỹ thuật

    giảm tiết mồ hôi