adiabatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adiabatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adiabatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adiabatic.

Từ điển Anh Việt

  • adiabatic

    /,ædiə'bætik/

    * tính từ

    (vật lý) đoạn nhiệt

    adiabatic curve: đường đoạn nhiệt

  • adiabatic

    (Tech) đoạn nhiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adiabatic

    * kỹ thuật

    đoạn nhiệt

    xây dựng:

    bảo toàn nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adiabatic

    occurring without loss or gain of heat

    adiabatic expansion

    Antonyms: diabatic