adiabatic demagnetization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adiabatic demagnetization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adiabatic demagnetization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adiabatic demagnetization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adiabatic demagnetization

    * kỹ thuật

    khử từ đoạn nhiệt

    làm lạnh từ tính

    phương pháp Giaque-Debye

    điện lạnh:

    sự khử từ đoạn nhiệt