adi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adi.
Từ điển Anh Việt
adi
(Apple Desktop Interface) giao điện máy tính để bàn Apple, giao diện ADI
Từ liên quan
- adi
- adic
- adit
- adieu
- adige
- adios
- aditi
- adient
- adipic
- aditus
- aditya
- adiabat
- adicity
- adience
- adipose
- adiantum
- adiposis
- adit end
- adiabatic
- adipocere
- adipocyte
- adiposity
- adi granth
- adiabatism
- adiastiole
- adipectomy
- adipogenic
- adipolysis
- adipolytic
- adipopexic
- adipopexis
- adiantaceae
- adiaphanous
- adinfinitum
- adipic acid
- adipocerite
- adiposalgia
- adipose fin
- adiposeness
- adirondacks
- adiabaticity
- adiaphoretic
- adiathermany
- adipic ester
- adipofibroma
- adipose cell
- adit driving
- adiabatically
- adiathermancy
- adiponecrosis