adiaphanous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adiaphanous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adiaphanous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adiaphanous.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adiaphanous

    * kỹ thuật

    y học:

    cản quang