adiposity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adiposity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adiposity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adiposity.
Từ điển Anh Việt
adiposity
/,ædi'pɔsiti/
* danh từ
tình trạng béo phì, tình trạng phát phì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adiposity
* kỹ thuật
y học:
chứng béo, béo phì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adiposity
having the property of containing fat
he recommended exercise to reduce my adiposity
Synonyms: adiposeness, fattiness