aditi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aditi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aditi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aditi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aditi

    a Hindu goddess who releases from sin or disease; mother of the Adityas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).