aditya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aditya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aditya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aditya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aditya

    one of 7 to 12 sons of Aditi; Hindu gods of celestial light

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).