adience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adience.
Từ điển Anh Việt
adience
* tính từ
(sinh học) sự hướng kích thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adience
(psychology) an urge to accept or approach a situation or an object
Antonyms: abience