abience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abience.

Từ điển Anh Việt

  • abience

    * danh từ

    sự tránh kích thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abience

    (psychology) an urge to withdraw or avoid a situation or an object

    Antonyms: adience