granter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granter.

Từ điển Anh Việt

  • granter

    xem grant

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • granter

    a person who grants or gives something

    Antonyms: withholder